PEUGEOT 2008 ACTIVE GT LINE
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS - WEIGHT
Kích thước tổng thể (D x R x C) / Overall dimensions (L x W x H) 4.300 x 1.770 x 1.550 mm
Chiều dài cơ sở / Wheelbase 2.605 mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau / Front/rear track width 1.540 / 1.540 mm
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance 175 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning circle radius 5.400 mm
Trọng lượng / Weight Không tải / Curb 1.225 kg
Toàn tải / Gross 1.730 kg
Số chỗ ngồi / Seating capacity 5 chỗ / 5 seats
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 44 lít / 44 litres
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE
Loại động cơ / Engine type Turbo Puretech
Dung tích xy lanh / Displacement 1.199 cc
Công suất cực đại / Max. power 133 hp @ 4.000 – 6.000 rpm
Mô men xoắn cực đại / Max. torque 230 Nm @ 1.750 – 3.500 rpm
Hộp số / Transmission Tự động 6 cấp / 6-speed automatic
Dẫn động / Drivetrain Cầu trước / FWD
Vận tốc tối đa / Max speed 196 km/h
Tăng tốc 0 – 100 km/h / 0 – 100 km/h acceleration 10,2 s
Tiêu hao nhiên liệu (lít/100 km) / Fuel consumption (litre/100 km) Trong đô thị / Urban 8,0
Ngoài đô thị / Extra urban 4,7
Kết hợp / Combination 5,9
KHUNG GẦM / CHASSIS
Hệ thống treo / Suspension system Trước / Front Độc lập kiểu McPhersen / Independent McPherson struts
Sau / Rear Torsion beam / Thanh xoắn
Hệ thống phanh / Brake system Trước x Sau / Front x Rear Đĩa x Đĩa / Disc x Disc
Trợ lực lái / Power steering Trợ lực điện / Electric power steering
Mâm xe / Wheels Mâm hợp kim 17-inch kiểu Salamanca / Salamanca design 17-inch Alloy wheels 
Thông số lốp / Tyres 215/60 R17
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / HIGHLIGHTED FEATURES
NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Cụm đèn trước / Front headlamps LED LED với đèn ban ngày dạng 3 móng vuốt / LED with 3-Claw design
Đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử / LED daytime running lamps with distinctive ‘Tooth’ design
Đèn trước thích ứng tự động / Automatic headlamps dipping -
Gạt mưa tự động / Auto wipers -
Thanh giá nóc / Roof rail -
Cụm đèn hậu Full LED 3D dạng móng vuốt sư tử / Rear full LED 3D signature ‘Claw Effect’ lights
Gương chiếu hậu sơn đen, chỉnh điện, gập điện, sấy & tích hợp báo rẽ / Side mirrors with electric adjustment, folding, heating & turning lights
Tay nắm cửa sơn đen bóng & viền mạ chrome / Black exterior door handles with chrome detail
NỘI THẤT / INTERIOR
Bảng đồng hồ / Instrument panel Analog cùng màn hình hiển thị đa thông tin 3,5” / Analog with 3,5” display Màn hình điện tử 10" hiệu ứng 3D /  10” 3D digital dashboard
Màn hình giải trí / Touchscreen 7”, kết nối Apple CarPlay & MirrorLink / 7”, connecting Apple CarPlay & MirrorLink 7”, kết nối Apple CarPlay & MirrorLink / 7”, connecting Apple CarPlay & MirrorLink
Chất liệu ghế / Seat material Bọc da, chỉ màu cam / Leather with orange stitching Bọc da, chỉ màu xám / Leather with Gris Beton stitching
Ghế người lái chỉnh điện / Driver seat: electric adjustment
Vô lăng / Steering wheel Bọc da, chỉ màu cam / Leather with orange stitching Bọc da, chỉ màu xám / Leather with Gris Beton stitching
Ốp nội thất / Dashboard sets Vân carbon / Carbon Vân carbon / Carbon
4 cửa kính chỉnh điện, 1 chạm, chống kẹt / 4 power windows with one-touch and anti-pinch
Điều hòa / Air conditioner 1 vùng / 1-zone Tự động 1 vùng / Auto 1-zone
Hàng ghế sau gập 60:40 / 2nd row: 60:40 folding
Túi đựng đồ sau ghế trước / Soft map pockets on the back of front seats
Hệ thống âm thanh / Audio system 4 loa / 4 speakers 6 loa / speakers
AN TOÀN / SAFETY
ABS + EBD + ESP
Khởi hành ngang dốc / Hill assist
Cảm biến đỗ xe / Parking sensors Phía sau / Rear Trước + sau / Front + rear
Camera lùi 180 độ / 180-degree reversing camera
Chìa khóa thông minh / Keyless entry
Chế độ lái: Eco/Tiêu chuẩn/Thể thao/bán tự động / 
Drive modes: Eco/Normal/Sport/Manual  
Số túi khí / Number of airbags 4 túi khí / 4 airbags 6 túi khí / 6 airbags
Phanh tay điện tử / Electric parking brake
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau / ISOFIX
Cảnh báo áp suất lốp gián tiếp / Indirect tyre pressure detection
Điều khiển hành trình / Cruise control -
Giới hạn tốc độ / Speed limit -
Phanh an toàn chủ động / Active safety brake -
Hỗ trợ giữ làn đường / Lane keeping -
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ / Speed Limit Information -
Nhắc nhở người lái tập trung / Driver attention assist -
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection -